CPU Intel® Core™ i7 processor 14700KF 33M Cache, up to 5.60 GHz Tray

  • Loại bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-14700KF
  • Hệ điều hành: Windows® 10/11
  • Thời gian bảo hành: 36 tháng chính hãng
  • Tính năng đặc biệt: 20 nhân, 28 luồng với hỗ trợ PCIe 5.0 và DDR5
  • Tình trạng: Đang update
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Đơn vị phân phối: Công ty TNHH Nguyễn An PC
  • Địa chỉ: 1052Q Quốc lộ 1A, Phường Tân Tạo, Tp Hồ Chí Minh

Mô tả

Intel® Core™ i7-14700KF là bộ vi xử lý cao cấp thuộc dòng Raptor Lake-S Refresh thế hệ thứ 14 của Intel, được thiết kế dành cho các game thủ và người sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.

🧠 Thông Số Kỹ Thuật

  • Kiến trúc: Raptor Lake-S Refresh (Intel 7, 10nm)
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân/lượng: 20 nhân (8 nhân hiệu năng + 12 nhân tiết kiệm năng lượng), 28 luồng
  • Tốc độ cơ bản: 3.4 GHz (P-core), 2.5 GHz (E-core)
  • Tốc độ tối đa (Turbo): 5.6 GHz (P-core), 4.3 GHz (E-core)
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 33MB L3, 28MB L2
  • TDP (Công suất thiết kế nhiệt): 125W (tối đa 253W)
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5-5600, DDR4-3200
  • PCIe: PCIe 5.0 x20
  • Đồ họa tích hợp: Không có (phiên bản “KF”)
  • Ngày phát hành: Quý 4/2023

⚙️ Hiệu Năng

Với 20 nhân và 28 luồng, i7-14700KF mang đến hiệu suất vượt trội trong cả tác vụ đơn nhân và đa nhân. Trong bài kiểm tra Geekbench 5, bộ vi xử lý này đạt điểm số đơn nhân lên đến 2.204 và đa nhân là 24.218, cho thấy khả năng xử lý mạnh mẽ. Tốc độ tối đa lên đến 5.6 GHz và hỗ trợ ép xung giúp người dùng tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Tuy nhiên, để duy trì hiệu năng cao và ổn định, việc sử dụng bộ tản nhiệt chất lượng là rất quan trọng.

🎮 Chơi Game và Sáng Tạo Nội Dung

i7-14700KF thể hiện hiệu suất chơi game xuất sắc, vượt trội so với các đối thủ như Ryzen 7 7800X3D trong nhiều bài kiểm tra. Trong các tựa game như F1 2021, bộ vi xử lý này có thể đạt được mức khung hình lên đến 292 FPS, cho thấy khả năng xử lý đồ họa ấn tượng.

Với 20 nhân và 28 luồng, i7-14700KF xử lý mượt mà các tác vụ sáng tạo nội dung như chỉnh sửa video, render 3D và xử lý đồ họa phức tạp. Bộ vi xử lý này cạnh tranh trực tiếp với AMD Ryzen 9 7950X, với hiệu suất tương đương hoặc nhỉnh hơn trong nhiều bài kiểm tra.

💰 Giá Thành và Độ Sẵn Có

Tại các thị trường quốc tế, giá của i7-14700KF dao động từ khoảng 384 USD. Tuy nhiên, giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo khu vực và nhà bán lẻ. Để biết thông tin chi tiết về giá và tình trạng hàng hóa, bạn có thể tham khảo các trang web bán lẻ uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với nhà phân phối.

✅ Ưu Điểm

  • Hiệu suất vượt trội: Xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm và chơi game nặng.
  • Hỗ trợ ép xung: Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
  • Hỗ trợ PCIe 5.0 và DDR5: Tương thích với các bo mạch chủ hiện đại, giúp nâng cao hiệu suất hệ thống.
  • Khả năng xử lý AI mạnh mẽ: Tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc liên quan đến AI.

❌ Nhược Điểm

  • Không có đồ họa tích hợp: Yêu cầu sử dụng card đồ họa rời.
  • Tiêu thụ điện năng cao: Cần bộ tản nhiệt hiệu quả để duy trì hiệu suất ổn định.
  • Giá thành cao: Phù hợp với người dùng chuyên nghiệp hoặc enthusiast.

📝 Kết Luận

Intel® Core™ i7-14700KF là lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một bộ vi xử lý hiệu năng cao với khả năng ép xung và hỗ trợ các công nghệ mới như PCIe 5.0 và DDR5. Với hiệu suất mạnh mẽ và khả năng xử lý đa nhiệm xuất sắc, nó đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp và chơi game đỉnh cao. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhu cầu sử dụng card đồ họa rời hoặc muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể xem xét các lựa chọn khác.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CPU Intel® Core™ i7 processor 14700KF 33M Cache, up to 5.60 GHz Tray”

Thông số kỹ thuật

Tên thông sốGiá trị
Thông số CPU20 Cores, 28 Threads
Số lõi hiệu suất8
Số lõi tiết kiệm12
Tổng số luồng28
Tốc độ Turbo tối đa5.6 GHz
Tốc độ Turbo tối đa Intel® Turbo Boost Max Technology 3.05.6 GHz
Tốc độ Turbo tối đa lõi hiệu suất5.5 GHz
Tốc độ Turbo tối đa lõi tiết kiệm4.3 GHz
Tốc độ cơ bản lõi hiệu suất3.4 GHz
Tốc độ cơ bản lõi tiết kiệm2.5 GHz
Cache33 MB Intel® Smart Cache
Tổng Cache L220 MB
Công suất cơ bản của bộ vi xử lý125 W
Công suất Turbo tối đa253 W
Thông tin bổ sungTrạng thái marketing: Đã ra mắt
Ngày ra mắtQ4’23
Tùy chọn nhúngKhông
Điều kiện sử dụngPC/Client/Tablet
Chứng chỉ dữ liệuXem ngay
Thông số bộ nhớDung lượng bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ): 192 GB
Loại bộ nhớHỗ trợ DDR5 5600 MT/s, DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa2
Độ rộng băng thông bộ nhớ tối đa89.6 GB/s
Thông số mở rộngRevision Direct Media Interface (DMI): 4.0, Số DMI lanes tối đa: 8
ScalabilityChỉ hỗ trợ 1S
Phiên bản PCI Express5.0 và 4.0
Cấu hình PCI ExpressLên đến 1×16+4, 2×8+4
Số lane PCI Express tối đa20
Thông số góiỔ cắm hỗ trợ: FCLGA1700, Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
Giải pháp nhiệtPCG 2020A, TjUNCTION: 100°C
Chỉ số nhiệt tối đa100 °C
Công nghệ tiên tiếnIntel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0, Intel® Thread Director, Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost), Intel® Speed Shift Technology, Intel® Turbo Boost Technology 2.0, Intel® Hyper-Threading Technology
Chỉ thị 64-bit
Công nghệ bảo mật và độ tin cậyIntel® Secure Key, Intel® Control-Flow Enforcement Technology, Intel® AES New Instructions, Intel® Virtualization Technology (VT-x), Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Chế độ thực thi an toànIntel® OS Guard, Intel® Boot Guard, Mode-based Execute Control (MBEC), Execute Disable Bit

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật